REST Resource: processes

Tài nguyên: Quy trình

Hình ảnh minh hoạ một quá trình thực thi quy trình tập lệnh bắt đầu qua trình chỉnh sửa tập lệnh, điều kiện kích hoạt, ứng dụng hoặc API Apps Script. Tài nguyên này khác với tài nguyên Operation (chỉ biểu thị các lượt thực thi được bắt đầu thông qua API Apps Script).

Biểu diễn dưới dạng JSON
{
  "projectName": string,
  "functionName": string,
  "processType": enum (ProcessType),
  "processStatus": enum (ProcessStatus),
  "userAccessLevel": enum (UserAccessLevel),
  "startTime": string,
  "duration": string
}
Trường
projectName

string

Tên của tập lệnh đang được thực thi.

functionName

string

Tên của hàm đã bắt đầu thực thi.

processType

enum (ProcessType)

Loại thực thi.

processStatus

enum (ProcessStatus)

Trạng thái thực thi.

userAccessLevel

enum (UserAccessLevel)

Cấp truy cập của người dùng thực thi vào tập lệnh.

startTime

string (Timestamp format)

Thời gian bắt đầu quá trình thực thi.

Dấu thời gian theo múi giờ "Zulu" RFC3339 (giờ UTC) với độ phân giải nano giây và lên đến 9 chữ số phân số. Ví dụ: "2014-10-02T15:01:23Z""2014-10-02T15:01:23.045123456Z".

duration

string (Duration format)

Thời lượng thực thi đã thực thi.

Thời lượng tính bằng giây với tối đa 9 chữ số phân số, kết thúc bằng "s". Ví dụ: "3.5s".

ProcessType

Loại quy trình xác định cách bắt đầu quy trình.

Enum
PROCESS_TYPE_UNSPECIFIED Loại không xác định.
ADD_ON Quá trình này bắt đầu từ một điểm truy cập vào tiện ích bổ sung.
EXECUTION_API Quá trình này bắt đầu bằng API Apps Script.
TIME_DRIVEN Quá trình này được bắt đầu từ điều kiện kích hoạt dựa trên thời gian.
TRIGGER Quá trình này được bắt đầu từ một điều kiện kích hoạt dựa trên sự kiện.
WEBAPP Quá trình này bắt đầu từ một điểm truy cập của ứng dụng web.
EDITOR Quá trình này bắt đầu bằng IDE của Apps Script.
SIMPLE_TRIGGER Quá trình này được bắt đầu từ một điều kiện kích hoạt đơn giản của G Suite.
MENU Quá trình này được bắt đầu từ một mục trong trình đơn G Suite.
BATCH_TASK Quá trình này bắt đầu dưới dạng một tác vụ trong một tác vụ hàng loạt.

ProcessStatus

Trạng thái của quá trình.

Enum
PROCESS_STATUS_UNSPECIFIED Trạng thái không xác định.
RUNNING Quy trình này hiện đang chạy.
PAUSED Quá trình này đã tạm dừng.
COMPLETED Quá trình này đã hoàn tất.
CANCELED Quá trình này đã bị huỷ.
FAILED Quá trình này không thành công.
TIMED_OUT Đã hết thời gian chờ cho quá trình này.
UNKNOWN Trạng thái quy trình không xác định.
DELAYED Quá trình này bị trì hoãn vì đang chờ hạn mức.

UserAccessLevel

Các cấp truy cập của người dùng.

Enum
USER_ACCESS_LEVEL_UNSPECIFIED Cấp truy cập của người dùng chưa được chỉ định
NONE Người dùng không có quyền truy cập.
READ Người dùng có quyền truy cập chỉ đọc.
WRITE Người dùng có quyền ghi.
OWNER Người dùng là chủ sở hữu.

Phương thức

list

Liệt kê thông tin về các quy trình do người dùng thực hiện hoặc thay mặt cho người dùng, chẳng hạn như loại quy trình và trạng thái hiện tại.

listScriptProcesses

Liệt kê thông tin về các quy trình đã thực thi của một tập lệnh, chẳng hạn như loại quy trình và trạng thái hiện tại.