Tổng quan
Các phương thức chỉ được ghi đè và được gọi bởi lớp con GCKSession.
- Năm thành lập
- 3
Tóm tắt phương thức thực thể | |
(void) | - start |
Bắt đầu phiên truy cập. Xem thêm... | |
(void) | - endWithAction: |
Kết thúc phiên với hành động được chỉ định. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidStartWithSessionID: |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng phiên đã bắt đầu. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidFailToStartWithError: |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng phiên không bắt đầu được. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidEndWithError:willTryToResume: |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng phiên đã kết thúc. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidReceiveDeviceVolume:muted: |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng đã nhận được trạng thái tắt tiếng và âm lượng thiết bị được cập nhật từ thiết bị. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidReceiveDeviceStatus: |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung về việc đã nhận được trạng thái cập nhật từ thiết bị. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidSuspendWithReason: |
Không dùng nữa, không sử dụng – được triển khai dưới dạng không hoạt động. Xem thêm... | |
(void) | - notifyDidResume |
Không dùng nữa, không sử dụng – được triển khai dưới dạng không hoạt động. Xem thêm... | |
Chi tiết phương pháp
- (void) start |
Bắt đầu phiên truy cập.
Đây là hoạt động không đồng bộ. Phải được các lớp con ghi đè.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) endWithAction: | (GCKSessionEndAction) | action |
Kết thúc phiên với hành động được chỉ định.
Đây là hoạt động không đồng bộ. Phải được các lớp con ghi đè.
- Parameters
-
action The action to take when ending the session; see GCKSessionEndAction for more details.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidStartWithSessionID: | (NSString *) | sessionID |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng phiên đã bắt đầu.
- Parameters
-
sessionID The session's unique ID.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidFailToStartWithError: | (GCKError *) | error |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng phiên không bắt đầu được.
- Parameters
-
error The error that occurred.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidEndWithError: | (nullable NSError *) | error | |
willTryToResume: | (BOOL) | willTryToResume | |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng phiên đã kết thúc.
- Parameters
-
error The error that caused the session to end, if any. Should be nil
if the session was ended intentionally.willTryToResume Whether the session will try to resume itself automatically.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidReceiveDeviceVolume: | (float) | volume | |
muted: | (BOOL) | muted | |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung rằng đã nhận được trạng thái tắt tiếng và âm lượng thiết bị được cập nhật từ thiết bị.
- Parameters
-
volume The device's current volume. Must be in the range [0, 1.0]; muted The device's current mute state.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidReceiveDeviceStatus: | (nullable NSString *) | statusText |
Được các lớp con gọi để thông báo cho khung về việc đã nhận được trạng thái cập nhật từ thiết bị.
- Parameters
-
statusText The new status.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidSuspendWithReason: | (GCKConnectionSuspendReason) | reason |
Không dùng nữa, không sử dụng – được triển khai dưới dạng không hoạt động.
- Deprecated:
- Không gọi điện.
Mở rộng lớp GCKSession.
- (void) notifyDidResume |
Không dùng nữa, không sử dụng – được triển khai dưới dạng không hoạt động.
- Deprecated:
- Không gọi điện.
Mở rộng lớp GCKSession.