Sử dụng bộ sưu tập để sắp xếp ngăn nắp các trang
Lưu và phân loại nội dung dựa trên lựa chọn ưu tiên của bạn.
Tài liệu này liệt kê các toán tử tìm kiếm dành riêng và phổ biến có trong Google Cloud Search. Các toán tử được dành riêng có mục đích sử dụng cụ thể trong Google Cloud Search và không thể dùng trong giản đồ của bạn. Các toán tử thông thường thường có trong các ứng dụng khác của Google Workspace, chẳng hạn như Gmail, nhưng bạn có thể sử dụng trong giản đồ của mình.
Hãy thận trọng khi sử dụng các toán tử phổ biến, vì những người dùng quen với cách sử dụng các toán tử này trong các ứng dụng khác có thể nhầm lẫn với một cách triển khai khác trong Cloud Search.
Toán tử dành riêng
Bạn không thể sử dụng bất kỳ toán tử nào sau đây trong giản đồ:
Đơn vị tổ chức
Định nghĩa
source
Tìm nội dung trong một sản phẩm hoặc nguồn dữ liệu cụ thể
site
Tìm nội dung trên một trang web cụ thể.
inurl
Tìm nội dung trên một URL cụ thể.
contenttype
Tìm các loại nội dung cụ thể, chẳng hạn như tài liệu, bảng tính, bản trình bày, hình ảnh, thư mục và tệp đính kèm.
mimetype
Tìm nội dung dựa trên loại MIME gốc.
type
Tìm các loại nội dung cụ thể, chẳng hạn như tài liệu, bảng tính, bản trình bày, hình ảnh, thư mục và tệp đính kèm.
owner
Tìm nội dung mà bạn sở hữu hoặc nội dung được chia sẻ với bạn. Đối với nội dung có nguồn gốc từ kho lưu trữ của bên thứ ba, giá trị hợp lệ duy nhất là owner:me. Đối với nội dung trên Google Workspace, bạn cũng có thể sử dụng owner:identity, trong đó identity có thể là tên, tên người dùng hoặc địa chỉ email của chủ sở hữu.
from
Tìm nội dung của một người cụ thể đã gửi hoặc tạo nội dung đó. Toán tử này được dùng làm bí danh cho owner.
before
Tìm nội dung được sửa đổi trước một ngày nhất định, sử dụng định dạng YYYY/MM/DD.
after
Tìm nội dung được sửa đổi vào hoặc sau một ngày nhất định, sử dụng định dạng YYYY/MM/DD.
createddatetimestampbefore
Tìm nội dung được tạo trước một ngày nhất định, sử dụng định dạng YYYY/MM/DD.
createddatetimestampafter
Tìm nội dung được tạo vào hoặc sau một ngày nhất định, sử dụng định dạng YYYY/MM/DD.
itemsize
Tìm nội dung có kích thước cụ thể được chỉ định bằng byte.
itemsizelessthan
Tìm nội dung có kích thước nhỏ hơn một kích thước cụ thể (tính bằng byte).
itemsizegreaterthan
Tìm nội dung có kích thước lớn hơn hoặc bằng một kích thước cụ thể được chỉ định theo byte.
in
Chưa xác định được việc sử dụng toán tử này.
is
Chưa xác định được việc sử dụng toán tử này.
has
Chưa xác định được việc sử dụng toán tử này.
to
Chưa xác định được việc sử dụng toán tử này.
Bốn toán tử cuối cùng trong bảng được dành riêng, nhưng chưa có định nghĩa cụ thể.
Để biết thông tin về cách người dùng sử dụng một toán tử cụ thể, hãy tham khảo bài viết Thu hẹp phạm vi tìm kiếm.
Các toán tử phổ biến
Bạn có thể khai báo các toán tử sau trong giản đồ của mình. Để giảm thiểu sự nhầm lẫn cho người dùng, hãy khai báo các toán tử này để việc sử dụng chúng nhất quán với định nghĩa trong bảng sau.
Đơn vị tổ chức
Được sử dụng trong
Định nghĩa
size
Gmail
Tìm các mục có kích thước lớn hơn kích thước đã cho tính bằng byte.
larger
Gmail
Tìm các mục có kích thước lớn hơn kích thước đã cho tính bằng byte. Đồng nghĩa với size.
smaller
Gmail
Tìm các mục có kích thước nhỏ hơn một kích thước nhất định tính bằng byte.
older_than
Gmail
Tìm các mục cũ hơn một ngày nhất định.
newer_than
Gmail
Tìm các mục mới hơn một ngày nhất định.
subject
Gmail
Tìm các mục có tiêu đề hoặc chủ đề cụ thể.
label
Gmail
Tìm các mục có nhãn nhất định.
list
Gmail
Tìm các mục trong một danh sách gửi thư cụ thể.
cc
Gmail
Tìm các mục có người nhận đã cho trong trường cc.
bcc
Gmail
Tìm các mục có người nhận đã cho trong trường bcc
deliveredto
Gmail
Tìm các mục được gửi đến địa chỉ email đã cho.
category
Gmail
Tìm các mục có một danh mục cụ thể.
title
Drive
So khớp mục với một tiêu đề nhất định.
app
Drive
Tìm kiếm các mục mà chỉ ứng dụng cụ thể mới mở được.
[[["Dễ hiểu","easyToUnderstand","thumb-up"],["Giúp tôi giải quyết được vấn đề","solvedMyProblem","thumb-up"],["Khác","otherUp","thumb-up"]],[["Thiếu thông tin tôi cần","missingTheInformationINeed","thumb-down"],["Quá phức tạp/quá nhiều bước","tooComplicatedTooManySteps","thumb-down"],["Đã lỗi thời","outOfDate","thumb-down"],["Vấn đề về bản dịch","translationIssue","thumb-down"],["Vấn đề về mẫu/mã","samplesCodeIssue","thumb-down"],["Khác","otherDown","thumb-down"]],["Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-08-29 UTC."],[],[],null,["# Reserved and common search operators\n\nThis document lists the *reserved* and common search operators available within\nGoogle Cloud Search. *Reserved* operators have Google Cloud Search-specific\nuse and cannot be used in your schema. *Common* operators are common to\nother Google Workspace apps, such as Gmail, but can be used in your schema.\nBe cautious when using common operators, because users who are familiar with\ntheir use in other apps might be confused by a different implementation in\nCloud Search.\n\nReserved operators\n------------------\n\nYou cannot use any of the following operators in your schema:\n\n| Operator | Definition |\n|------------------------------|---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|\n| `source` | Find content from a particular product or data source |\n| `site` | Find content from a particular site. |\n| `inurl` | Find content from a particular url. |\n| `contenttype` | Find particular types of content, such as documents, spreadsheets, presentations, images, folders, and attachments. |\n| `mimetype` | Finds content based on the original mimetype. |\n| `type` | Find particular types of content, such as documents, spreadsheets, presentations, images, folders, and attachments. |\n| `owner` | Find content you own or that's been shared with you. For content originating from third party repositories, the only valid value is `owner:me`. For Google Workspace content, you can also use owner:*identity* where *identity* can be the owner's name, username, or email address. |\n| `from` | Find content from a specific person who sent or created the content. This operator is used as an alias for `owner`. |\n| `before` | Find content modified before a certain date, using the format YYYY/MM/DD. |\n| `after` | Find content modified on or after a certain date, using the format YYYY/MM/DD. |\n| `createddatetimestampbefore` | Find content created before a certain date, using the format YYYY/MM/DD. |\n| `createddatetimestampafter` | Find content created on or after a certain date, using the format YYYY/MM/DD. |\n| `itemsize` | Find content with a particular size specified in bytes. |\n| `itemsizelessthan` | Find content less than a particular size specified in bytes. |\n| `itemsizegreaterthan` | Find content greater than or equal to a particular size specified in bytes. |\n| `in` | The use of this operator has not been determined. |\n| `is` | The use of this operator has not been determined. |\n| `has` | The use of this operator has not been determined. |\n| `to` | The use of this operator has not been determined. |\n\nThe last four operators in the table are reserved, but do not yet have a\nspecific definition.\n\nFor information on how users use a specific operator, refer to\n[Narrow your search](https://support.google.com/cloudsearch/answer/6172299).\n\nCommon operators\n----------------\n\nYou may declare the following operators in your schema. To minimize user\nconfusion, declare these operators so their usage is consistent with the\ndefinition in the following table.\n\n| Operator | Used by | Definition |\n|----------------|---------|-------------------------------------------------------------------------|\n| `size` | Gmail | Find items larger than the given size in bytes. |\n| `larger` | Gmail | Find items larger than the given size in bytes. Synonymous with `size`. |\n| `smaller` | Gmail | Find items smaller than a given size in bytes. |\n| `older_than` | Gmail | Find items older than a given date. |\n| `newer_than` | Gmail | Find items newer than a given date. |\n| `subject` | Gmail | Find items with a specific subject or title. |\n| `label` | Gmail | Find items with a given label. |\n| `list` | Gmail | Find items from a given mailing list. |\n| `cc` | Gmail | Find items with the given recipient in the `cc` field. |\n| `bcc` | Gmail | Find items with the given recipient in the `bcc` field |\n| `deliveredto` | Gmail | Find items delivered to the given email address. |\n| `category` | Gmail | Find items with a given category. |\n| `title` | Drive | Matches item with a given title. |\n| `app` | Drive | Search for items that can only be opened by a specific app. |\n| `mailthreadid` | Gmail | Matches items with the given thread ID. |"]]