API Cast Sender cho iOS

API Cast Sender cho iOS
Các lớp và giao thức trong API Google Cast v4 dành cho iOS:
CGCKAdBreakClipInfoMột lớp đại diện cho một điểm chèn quảng cáo
CGCKAdBreakClipInfoBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKAdBreakClipInfo mới hoặc phát sinh
CGCKAdBreakClipVastAdsRequest
CGCKAdBreakInfoMột lớp đại diện cho điểm chèn quảng cáo
CGCKAdBreakInfoBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKAdBreakInfo mới hoặc phát sinh
CGCKAdBreakStatusMột lớp đại diện cho trạng thái điểm chèn quảng cáo
CGCKApplicationMetadataThông tin về ứng dụng nhận
CGCKCastChannelMột kênh liên lạc ảo để trao đổi tin nhắn giữa thiết bị phát Cast và thiết bị nhận Cast
CGCKCastContextMột lớp chứa các đối tượng và trạng thái toàn cầu cho khung
CGCKCastContext(UI)Một danh mục trên GCKCastContext chứa các API dành riêng cho giao diện người dùng
C<GCKCastDeviceStatusListener>Giao thức trình nghe để nhận các thông báo về việc thay đổi trạng thái của thiết bị truyền
CGCKCastOptionsCác lựa chọn ảnh hưởng đến khả năng khám phá Thiết bị truyền và hành vi của phiên Truyền
CGCKCastSessionMột lớp quản lý phiên Truyền bằng thiết bị nhận
CGCKColorMột lớp đại diện cho màu RGBA
CGCKCredentialsDataMột lớp nhằm duy trì dữ liệu thông tin đăng nhập dành riêng cho ứng dụng để xác định và có thể xác thực người dùng
CGCKDeviceMột đối tượng đại diện cho một thiết bị nhận
CGCKDeviceProviderMột lớp cơ sở trừu tượng để khám phá thiết bị và xây dựng phiên
CGCKDeviceProvider(Protected)Các phương thức thuận tiện để tạo đối tượng GCKDevice và gửi thông báo khám phá đến khung
CGCKDiscoveryCriteriaTiêu chí lọc thiết bị khám phá
CGCKDiscoveryManagerMột lớp quản lý quy trình khám phá thiết bị
C<GCKDiscoveryManagerListener>Giao thức trình nghe GCKDiscoveryManager
CGCKDynamicDeviceMột đối tượng thiết bị có thể thuộc một nhóm nhiều vùng
CGCKErrorMột lớp con của NSError khi xảy ra lỗi khung
CGCKGenericChannelCách triển khai GCKCastChannel chung, phù hợp khi bạn không muốn phân lớp con
C<GCKGenericChannelDelegate>Giao thức uỷ quyền GCKGenericChannel
CGCKHLSSegmentLớp cung cấp trình trợ giúp để chuyển đổi giữa GCKHLSSegmentFormatNSString
CGCKHLSVideoSegmentLớp cung cấp trình trợ giúp để chuyển đổi giữa GCKHLSVideoSegmentFormatNSString
CGCKImageMột lớp đại diện cho một hình ảnh nằm trên máy chủ web
CGCKJSONUtilsCác phương thức hữu ích để làm việc với dữ liệu JSON
CGCKLaunchOptionsTuỳ chọn chạy ứng dụng người nhận
CGCKLoggerMột đối tượng singleton dùng để ghi nhật ký theo khung
C<GCKLoggerDelegate>Giao thức uỷ quyền GCKLogger
CGCKLoggerFilterMột lớp lọc thông điệp nhật ký được tạo bằng GCKLogger
CGCKMediaInformationMột lớp tổng hợp thông tin về một mục nội dung đa phương tiện
CGCKMediaInformationBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKMediaInformation mới hoặc phát sinh
CGCKMediaLiveSeekableRangeMột lớp tổng hợp thông tin về phạm vi có thể tìm kiếm của luồng nội dung đa phương tiện
CGCKMediaLoadOptionsCác tuỳ chọn tải nội dung nghe nhìn bằng GCKRemoteMediaClient
CGCKMediaLoadRequestDataDữ liệu về yêu cầu tải nội dung nghe nhìn
CGCKMediaLoadRequestDataBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKMediaLoadRequestData mới hoặc phát sinh
CGCKMediaMetadataVùng chứa siêu dữ liệu phương tiện
CGCKMediaQueueHình ảnh mô tả dữ liệu của hàng đợi phương tiện có độ dài tùy ý
CGCKMediaQueueContainerMetadataSiêu dữ liệu bổ sung cho vùng chứa hàng đợi phương tiện
CGCKMediaQueueContainerMetadataBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKMediaQueueContainerMetadata mới hoặc phát sinh
CGCKMediaQueueDataMột lớp chứa thông tin của hàng đợi phát hoặc vùng chứa nội dung nghe nhìn
CGCKMediaQueueDataBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKMediaQueueData mới hoặc phát sinh
C<GCKMediaQueueDelegate>Giao thức uỷ quyền để nhận thông báo không đồng bộ từ GCKMediaQueue
CGCKMediaQueueItemMột lớp đại diện cho một mục trong hàng đợi nội dung nghe nhìn
CGCKMediaQueueItemBuilderĐối tượng trình tạo để tạo các thực thể GCKMediaQueueItem mới hoặc phát sinh
CGCKMediaQueueLoadOptionsTuỳ chọn tải mục trong hàng đợi nội dung nghe nhìn bằng GCKRemoteMediaClient
CGCKMediaRequestItemMột lớp đại diện cho mục yêu cầu được gửi đến thiết bị nhận Cast
CGCKMediaSeekOptionsTuỳ chọn tìm kiếm trong nội dung nghe nhìn bằng GCKRemoteMediaClient
CGCKMediaStatusMột lớp chứa thông tin trạng thái về một số nội dung nghe nhìn
CGCKMediaTextTrackStyleMột lớp đại diện cho một kiểu cho bản nhạc đa phương tiện
CGCKMediaTrackMột lớp đại diện cho một bản nhạc đa phương tiện
CGCKMultizoneDeviceThiết bị thành viên của nhóm nhiều vùng
CGCKMultizoneStatusTrạng thái của một nhóm đa vùng
CGCKNetworkAddressĐối tượng đại diện cho địa chỉ IP mạng
CGCKOpenURLOptionsMột đối tượng đại diện cho các tuỳ chọn có thể được truyền đến ứng dụng hỗ trợ Cast thông qua URL liên kết sâu
CGCKRemoteMediaClientMột lớp (class) để điều khiển chế độ phát nội dung nghe nhìn trên Cast receiver
CGCKRemoteMediaClient(Protected)Chỉ các phương thức được lớp con GCKRemoteMediaClient gọi
C<GCKRemoteMediaClientAdInfoParserDelegate>Giao thức uỷ quyền để phân tích cú pháp thông tin về điểm chèn quảng cáo từ một trạng thái nội dung nghe nhìn
C<GCKRemoteMediaClientListener>Giao thức trình nghe GCKRemoteMediaClient
CGCKRequestĐối tượng để theo dõi một yêu cầu không đồng bộ
C<GCKRequestDelegate>Giao thức uỷ quyền GCKRequest
CGCKSenderApplicationInfoThông tin về ứng dụng của người gửi
CGCKSessionMột lớp cơ sở trừu tượng đại diện cho một phiên có thiết bị nhận
CGCKSession(Protected)Các phương thức chỉ bị ghi đè và được gọi bởi các lớp con GCKSession
CGCKSessionManagerMột lớp quản lý các phiên hoạt động
C<GCKSessionManagerListener>Giao thức trình nghe GCKSessionManager
CGCKSessionTraitsMột đối tượng mô tả các đặc điểm và khả năng của một phiên
CGCKUIButtonMột lớp con của UIButton hỗ trợ các trạng thái ứng dụng tuỳ chỉnh
CGCKUICastButtonMột lớp con của UIButton triển khai nút "Cast"
C<GCKUICastButtonDelegate>Sử dụng các phương thức của giao thức này để trình bày hộp thoại tuỳ chỉnh nhằm phản hồi hành động của người dùng
CGCKUICastContainerViewControllerMột bộ điều khiển chế độ xem bao bọc một Bộ điều khiển chế độ xem khác và thêm một vùng thông báo phát nội dung nghe nhìn bên dưới bộ điều khiển đó
CGCKUIDeviceVolumeControllerBộ điều khiển cho các chế độ xem giao diện người dùng được dùng để điều khiển hoặc hiển thị âm lượng và trạng thái tắt tiếng của Bộ thu truyền
CGCKUIExpandedMediaControlsViewControllerTrình điều khiển chế độ xem triển khai chế độ xem toàn màn hình cho các chế độ điều khiển mở rộng
C<GCKUIImageCache>Giao thức xác định phương tiện truy xuất và lưu hình ảnh vào bộ nhớ đệm
CGCKUIImageHintsMột đối tượng cung cấp gợi ý cho GCKUIImagePicker về loại và kích thước của một hình ảnh sẽ được chọn để hiển thị trong giao diện người dùng
C<GCKUIImagePicker>Một đối tượng dùng để chọn một hình ảnh cho một mục đích nhất định từ một đối tượng GCKMediaMetadata
C<GCKUIMediaButtonBarProtocol>Giao thức uỷ quyền GCKUIMediaButtonBarProtocol
CGCKUIMediaControllerBộ điều khiển cho các chế độ xem giao diện người dùng được dùng để điều khiển hoặc hiển thị trạng thái phát nội dung nghe nhìn trên Bộ thu truyền
C<GCKUIMediaControllerDelegate>Giao thức uỷ quyền GCKUIMediaController
CGCKUIMediaTrackSelectionViewControllerBộ điều khiển chế độ xem hiển thị danh sách các bản nhạc và âm thanh có sẵn cho một mục nội dung đa phương tiện nhất định
C<GCKUIMediaTrackSelectionViewControllerDelegate>Giao thức uỷ quyền GCKUIDeviceConnectionViewController
CGCKUIMiniMediaControlsViewControllerBộ điều khiển chế độ xem triển khai thanh điều khiển "đang phát"
C<GCKUIMiniMediaControlsViewControllerDelegate>Giao thức uỷ quyền GCKUIMiniMediaControlsViewController
CGCKUIMultistateButtonMột lớp con của UIButton hỗ trợ nhiều trạng thái
CGCKUIPlaybackRateControllerMột lớp có thể dùng để triển khai giao diện người dùng tốc độ phát trực tuyến tuỳ chỉnh
CGCKUIPlayPauseToggleControllerMột lớp có thể dùng để triển khai giao diện người dùng bật/tắt tùy chỉnh trong những trường hợp GCKUIMultistateButton không đủ
CGCKUIStreamPositionControllerNếu lớp có thể được dùng để triển khai vị trí luồng tuỳ chỉnh và/hoặc tìm kiếm giao diện người dùng, thì trong trường hợp các chế độ kiểm soát UISlider, UIProgressViewUILabel thông thường sẽ không đủ
CGCKUIStyle
CGCKUIStyleAttributesMột lớp để kiểm soát kiểu (màu, phông chữ, biểu tượng) của các chế độ xem mặc định của khung
CGCKUIStyleAttributesCastViewsThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị gốc
CGCKUIStyleAttributesConnectionControllerThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho tay điều khiển kết nối
CGCKUIStyleAttributesConnectionNavigationThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho thanh điều hướng của tay điều khiển thiết bị
CGCKUIStyleAttributesConnectionToolbarThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho thanh công cụ của tay điều khiển thiết bị
CGCKUIStyleAttributesDeviceChooserThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho trình chọn thiết bị
CGCKUIStyleAttributesDeviceControlThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho tất cả thành phần hiển thị điều khiển thiết bị
CGCKUIStyleAttributesExpandedControllerCác thuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho tay điều khiển mở rộng
CGCKUIStyleAttributesGuestModePairingDialogThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị hộp thoại ghép nối chế độ khách
CGCKUIStyleAttributesInstructionsCác thuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho lớp phủ hướng dẫn ban đầu
CGCKUIStyleAttributesMediaControlThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho tất cả thành phần hiển thị điều khiển nội dung nghe nhìn
CGCKUIStyleAttributesMiniControllerThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho tay điều khiển nhỏ
CGCKUIStyleAttributesNoDevicesAvailableControllerCác thuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho những thiết bị không có bộ điều khiển
CGCKUIStyleAttributesTrackSelectorThuộc tính kiểu cho nhóm thành phần hiển thị đại diện cho bộ chọn bản nhạc đa phương tiện
CGCKUIUtilsPhương thức tiện ích giao diện người dùng
CGCKVASTAdsRequestMột lớp đại diện cho yêu cầu VAST cho một đoạn chèn quảng cáo
CGCKVideoInfoMột lớp tượng trưng cho thông tin về định dạng video
CNSDictionary(GCKAdditions)Một danh mục thêm một số phương thức thuận tiện vào NSDictionary để tra cứu các giá trị thuộc nhiều loại một cách an toàn
CNSMutableDictionary(GCKAdditions)Một danh mục thêm một số phương thức thuận tiện vào NSDictionary để đặt giá trị thuộc nhiều loại
CNSTimer(GCKAdditions)Một danh mục trên NSTimer bổ sung một số tính năng nâng cao hữu ích