Loại địa điểm (Mới)

Chọn nền tảng: Android iOS JavaScript Dịch vụ web

Loại địa điểm là các danh mục xác định đặc điểm của một địa điểm. Một địa điểm có thể được chỉ định một hoặc nhiều loại địa điểm.

Các loại địa điểm được đưa vào phản hồi từ yêu cầu Thông tin chi tiết về địa điểm (Mới), Tìm kiếm địa điểm lân cận (Mới), Tìm kiếm bằng văn bản (Mới) và Tự động hoàn thành địa điểm (Mới):

  • Một địa điểm có thể có một loại chính từ loại Bảng A hoặc loại Bảng B được liên kết với địa điểm đó. Ví dụ: loại chính có thể là "mexican_restaurant" hoặc "steak_house".
  • Một địa điểm có thể có nhiều giá trị loại từ loại Bảng A hoặc loại Bảng B được liên kết với địa điểm đó. Ví dụ: một nhà hàng có thể có các loại sau: "seafood_restaurant", "restaurant", "food", "point_of_interest", "establishment".

Bạn cũng có thể chỉ định các loại địa điểm trong một yêu cầu. Khi được chỉ định trong yêu cầu, loại này đóng vai trò là bộ lọc để chỉ cho phép phản hồi bao gồm những địa điểm khớp với các loại đã chỉ định.

Giới thiệu về bảng loại

Bảng A liệt kê các loại được sử dụng theo các cách sau:

  • Trong phản hồi của tính năng Thông tin chi tiết về địa điểm (Mới), Tìm kiếm lân cận (Mới) và Tìm kiếm bằng văn bản (Mới), các giá trị trong Bảng A được dùng để điền thuộc tính types của thực thể Place. Yêu cầu phải chỉ định Place.Field.TYPES hoặc Place.Field.PRIMARY_TYPE trong danh sách trường.
  • Là một phần của yêu cầu Tìm kiếm lân cận (Mới), được dùng làm giá trị của các tham số loại được đưa vào, loại bị loại trừ, loại chính được đưa vào và loại chính bị loại trừ.
  • Là một phần của yêu cầu Tìm kiếm văn bản (Mới), được dùng làm giá trị của tham số loại được đưa vào.
  • Trong yêu cầu Tự động hoàn thành địa điểm (Mới), hãy sử dụng làm giá trị cho tham số loại chính.
  • Là một phần của phản hồi Tự động hoàn thành địa điểm (Mới) dùng để điền thuộc tính types của thực thể AutocompletePrediction.

Bảng B liệt kê các giá trị loại địa điểm bổ sung cũng có thể được trả về trong phản hồi Thông tin chi tiết về địa điểm (Mới), Tìm kiếm lân cận (Mới), Tìm kiếm bằng văn bản (Mới) và Tự động hoàn thành địa điểm (Mới). Yêu cầu phải chỉ định Place.Field.TYPES hoặc Place.Field.PRIMARY_TYPE trong danh sách trường. Các giá trị trong Bảng B KHÔNG được dùng trong yêu cầu, ngoại trừ giá trị cho thông số loại chính của yêu cầu Tự động hoàn thành địa điểm (Mới).

Bảng A

Ô tô
car_dealer
car_rental
car_repair
car_wash
electric_vehicle_charging_station
gas_station
parking
rest_stop
Doanh nghiệp
corporate_office *
farm
ranch *
Văn hóa
art_gallery
art_studio *
auditorium *
cultural_landmark *
historical_place *
monument *
museum
performing_arts_theater
sculpture *
Giáo dục
library
preschool
primary_school
school
secondary_school
university
Giải trí và Nghỉ ngơi
adventure_sports_center *
amphitheatre *
amusement_center
amusement_park
aquarium
banquet_hall
barbecue_area *
botanical_garden *
bowling_alley
casino
childrens_camp *
comedy_club *
community_center
concert_hall *
convention_center
cultural_center
cycling_park *
dance_hall *
dog_park
event_venue
ferris_wheel *
garden *
hiking_area *
historical_landmark
internet_cafe *
karaoke *
marina
movie_rental
movie_theater
national_park
night_club
observation_deck *
off_roading_area *
opera_house *
park
philharmonic_hall *
picnic_ground *
planetarium *
plaza *
roller_coaster *
skateboard_park *
state_park *
tourist_attraction
video_arcade *
visitor_center
water_park *
wedding_venue
wildlife_park *
wildlife_refuge *
zoo
Trang thiết bị
public_bath *
public_bathroom *
stable *
Tài chính
accounting
atm
bank
Thực phẩm và đồ uống
acai_shop *
afghani_restaurant *
african_restaurant *
american_restaurant
asian_restaurant *
bagel_shop *
bakery
bar
bar_and_grill *
barbecue_restaurant
brazilian_restaurant
breakfast_restaurant
brunch_restaurant
buffet_restaurant *
cafe
cafeteria *
candy_store *
cat_cafe *
chinese_restaurant
chocolate_factory *
chocolate_shop *
coffee_shop
confectionery *
deli *
dessert_restaurant *
dessert_shop *
diner *
dog_cafe *
donut_shop *
fast_food_restaurant
fine_dining_restaurant *
food_court *
french_restaurant
greek_restaurant
hamburger_restaurant
ice_cream_shop
indian_restaurant
indonesian_restaurant
italian_restaurant
japanese_restaurant
juice_shop *
korean_restaurant *
lebanese_restaurant
meal_delivery
meal_takeaway
mediterranean_restaurant
mexican_restaurant
middle_eastern_restaurant
pizza_restaurant
pub *
ramen_restaurant
restaurant
sandwich_shop
seafood_restaurant
spanish_restaurant
steak_house
sushi_restaurant
tea_house *
thai_restaurant
turkish_restaurant
vegan_restaurant
vegetarian_restaurant
vietnamese_restaurant
wine_bar *
Khu vực địa lý
administrative_area_level_1
administrative_area_level_2
country
locality
postal_code
school_district
Chính phủ
city_hall
courthouse
embassy
fire_station
government_office *
local_government_office
police
post_office
Sức khoẻ và chăm sóc sức khoẻ
chiropractor *
dental_clinic
dentist
doctor
drugstore
hospital
massage *
medical_lab *
pharmacy
physiotherapist
sauna *
skin_care_clinic *
spa
tanning_studio *
wellness_center *
yoga_studio *
Nhà ở
apartment_building *
apartment_complex *
condominium_complex *
housing_complex *
Phòng cho thuê
bed_and_breakfast
budget_japanese_inn *
campground
camping_cabin
cottage
extended_stay_hotel
farmstay
guest_house hostel *
hotel *
inn *
japanese_inn *
lodging
mobile_home_park *
motel
private_guest_room
resort_hotel
rv_park
Đối tượng tự nhiên
beach *
Địa điểm thờ cúng
church
hindu_temple
mosque
synagogue
Dịch vụ
astrologer *
barber_shop
beautician *
beauty_salon
body_art_service *
catering_service *
cemetery
child_care_agency
consultant
courier_service
electrician
florist
food_delivery *
foot_care *
funeral_home
hair_care
hair_salon
insurance_agency laundry *
lawyer
locksmith
makeup_artist *
moving_company
nail_salon *
painter
plumber
psychic *
real_estate_agency
roofing_contractor
storage
summer_camp_organizer *
tailor
telecommunications_service_provider
tour_agency *
tourist_information_center *
travel_agency
veterinary_care
Mua sắm
asian_grocery_store *
auto_parts_store
bicycle_store
book_store
butcher_shop *
cell_phone_store
clothing_store
convenience_store
department_store
discount_store
electronics_store
food_store *
furniture_store
gift_shop
grocery_store
hardware_store
home_goods_store
home_improvement_store
jewelry_store
liquor_store
market
pet_store
shoe_store
shopping_mall
sporting_goods_store
store
supermarket
warehouse_store *
wholesaler
Thể thao
arena *
athletic_field
fishing_charter *
fishing_pond *
fitness_center
golf_course
gym
ice_skating_rink *
playground *
ski_resort
sports_activity_location *
sports_club
sports_coaching *
sports_complex
stadium
swimming_pool
Vận tải
airport
airstrip *
bus_station
bus_stop
ferry_terminal
heliport
international_airport *
light_rail_station
park_and_ride *
subway_station
taxi_stand
train_station
transit_depot
transit_station
truck_stop

Bảng B

Các giá trị khác của loại Địa điểm
administrative_area_level_3
administrative_area_level_4
administrative_area_level_5
administrative_area_level_6
administrative_area_level_7
archipelago
colloquial_area
continent
establishment
finance
floor
food
general_contractor
geocode
health
intersection
landmark
natural_feature
neighborhood
place_of_worship
plus_code
point_of_interest
political
post_box
postal_code_prefix
postal_code_suffix
postal_town
premise
room
route
street_address
street_number
sublocality
sublocality_level_1
sublocality_level_2
sublocality_level_3
sublocality_level_4
sublocality_level_5
subpremise
town_square