Dữ liệu về chất gây ô nhiễm chất lượng không khí.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | 
|---|
| { "code": string, "displayName": string, "fullName": string, "concentration": { object ( | 
| Trường | |
|---|---|
| code | 
 Tên mã của chất gây ô nhiễm (ví dụ: "so2"). Để biết danh sách mã chất gây ô nhiễm được hỗ trợ, hãy xem phần Chất gây ô nhiễm được báo cáo. | 
| displayName | 
 Tên hiển thị của chất gây ô nhiễm. Ví dụ: "NOx". | 
| fullName | 
 Tên đầy đủ của chất gây ô nhiễm. Đối với các hợp chất hóa học, đây là tên theo IUPAC. Ví dụ: "Lưu huỳnh dioxide". Để biết thêm thông tin về bảng tên theo IUPAC, hãy xem https://iupac.org/what-we-do/periodic-table-of-elements/. | 
| concentration | 
 Nồng độ chất gây ô nhiễm được đo bằng một trong các đơn vị đo lường mức độ ô nhiễm không khí tiêu chuẩn. | 
| additionalInfo | 
 Thông tin bổ sung về chất gây ô nhiễm. | 
Nồng độ
Nồng độ của một chất gây ô nhiễm nhất định trong không khí.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | 
|---|
| {
  "units": enum ( | 
| Trường | |
|---|---|
| units | 
 Đơn vị đo nồng độ chất gây ô nhiễm này. | 
| value | 
 Giá trị của nồng độ chất gây ô nhiễm. | 
Đơn vị
Xác định đơn vị dùng để đo nồng độ chất gây ô nhiễm. Để xác định đơn vị nồng độ mặc định cho một chất gây ô nhiễm nhất định, hãy tham khảo bảng trong phần Chất gây ô nhiễm được báo cáo.
| Enum | |
|---|---|
| UNIT_UNSPECIFIED | Đơn vị nồng độ chưa được chỉ định. | 
| PARTS_PER_BILLION | Đơn vị nồng độ ppb (phần tỷ). | 
| MICROGRAMS_PER_CUBIC_METER | "μg/m^3" đơn vị nồng độ (microgam trên mét khối). | 
AdditionalInfo
Nguồn phát thải và tác động đến sức khoẻ của một chất gây ô nhiễm nhất định.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | 
|---|
| { "sources": string, "effects": string } | 
| Trường | |
|---|---|
| sources | 
 Văn bản thể hiện các nguồn phát thải chính của chất gây ô nhiễm. | 
| effects | 
 Văn bản thể hiện các tác động chính của chất gây ô nhiễm đối với sức khoẻ. |