Biểu thị một tập hợp các thuộc tính gió.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | 
|---|
| { "direction": { object ( | 
| Trường | |
|---|---|
| direction | 
 Hướng gió, góc gió. | 
| speed | 
 Tốc độ gió. | 
| gust | 
 Gió giật (tốc độ gió tăng đột biến). | 
WindDirection
Biểu thị hướng gió bắt nguồn.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | 
|---|
| {
  "cardinal": enum ( | 
| Trường | |
|---|---|
| cardinal | 
 Mã đại diện cho hướng chính mà gió đang thổi. | 
| degrees | 
 Hướng gió tính theo độ (giá trị từ 0 đến 360). | 
CardinalDirection
Biểu thị một hướng chính (bao gồm cả hướng thứ tự).
| Enum | |
|---|---|
| CARDINAL_DIRECTION_UNSPECIFIED | Chưa chỉ định hướng chính. | 
| NORTH | Hướng chính bắc. | 
| NORTH_NORTHEAST | Hướng bắc-đông bắc phụ giữa các hướng chính. | 
| NORTHEAST | Hướng đông bắc giữa các hướng chính. | 
| EAST_NORTHEAST | Hướng đông bắc – đông bắc phụ. | 
| EAST | Hướng chính đông. | 
| EAST_SOUTHEAST | Hướng đông nam-đông nam phụ. | 
| SOUTHEAST | Hướng đông nam giữa các hướng chính. | 
| SOUTH_SOUTHEAST | Hướng phụ giữa nam và đông nam. | 
| SOUTH | Hướng chính nam. | 
| SOUTH_SOUTHWEST | Hướng phụ giữa các hướng chính là hướng nam-tây nam. | 
| SOUTHWEST | Hướng Tây Nam. | 
| WEST_SOUTHWEST | Hướng Tây-Tây Nam phụ giữa các hướng chính. | 
| WEST | Hướng chính tây. | 
| WEST_NORTHWEST | Hướng Tây-tây bắc phụ giữa các hướng chính. | 
| NORTHWEST | Hướng Tây Bắc. | 
| NORTH_NORTHWEST | Hướng bắc-tây bắc phụ giữa các hướng chính. | 
WindSpeed
Biểu thị tốc độ gió.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | 
|---|
| {
  "unit": enum ( | 
| Trường | |
|---|---|
| unit | 
 Mã đại diện cho đơn vị dùng để đo tốc độ gió. | 
| value | 
 Giá trị của tốc độ gió. | 
SpeedUnit
Biểu thị đơn vị dùng để đo tốc độ.
| Enum | |
|---|---|
| SPEED_UNIT_UNSPECIFIED | Đơn vị tốc độ chưa được chỉ định. | 
| KILOMETERS_PER_HOUR | Tốc độ được đo bằng km/giờ. | 
| MILES_PER_HOUR | Tốc độ được đo bằng dặm/giờ. |