Financial Reports - YouTube Shorts

Đây là báo cáo về doanh thu từ nội dung trên YouTube Shorts.

Tóm tắt doanh thu từ YouTube Shorts

Các báo cáo này tóm tắt doanh thu từ YouTube Shorts.

Tóm tắt doanh thu hằng tháng của chủ sở hữu nội dung là hãng thu âm trên YouTube Shorts

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ YouTube Shorts dành cho hãng nhạc.

reportType id của báo cáo này là music_content_owner_shorts_revenue_summary_a1.

Nội dung
Khoá chính: payment_period
country
Các trường bổ sung: shorts_monthly_pool_usd
pool_participating_rate
shorts_usages_marketshare
shorts_flat_fee_revenue_usd

Tóm tắt doanh thu hằng tháng của chủ sở hữu nội dung là nhà xuất bản nhạc trên YouTube Shorts

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ YouTube Shorts dành cho nhà xuất bản âm nhạc.

reportType id của báo cáo này là publisher_content_owner_shorts_revenue_summary_a1.

Nội dung
Khoá chính: payment_period
Các trường bổ sung: shorts_monthly_pool_usd
pool_participating_rate
unlaunched_territories_adjustment
shorts_usages_marketshare
shorts_partner_revenue_usd

Doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts

Các báo cáo này chứa doanh thu từ quảng cáo xuất hiện trên YouTube Shorts.

Tóm tắt doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts hằng tháng trên toàn cầu

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts.

reportType id của báo cáo này là content_owner_shorts_global_ad_revenue_summary_a2.

Nội dung
Khoá chính: adjustment_type
Các trường bổ sung: engaged_views
partner_revenue

Tóm tắt doanh thu hằng ngày từ quảng cáo trên YouTube Shorts

Báo cáo hằng ngày này tóm tắt doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts.

reportType id của báo cáo này là content_owner_shorts_day_ad_revenue_summary_a2.

Nội dung
Khoá chính: adjustment_type
day
Các trường bổ sung: policy
engaged_views
partner_revenue

Tóm tắt doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts theo quốc gia hằng tháng

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts theo quốc gia.

reportType id của báo cáo này là content_owner_shorts_country_ad_revenue_summary_a2.

Nội dung
Khoá chính: adjustment_type
country
Các trường bổ sung: policy
engaged_views
partner_revenue

Tóm tắt doanh thu hằng tháng từ quảng cáo trên YouTube Shorts

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ quảng cáo trên YouTube Shorts.

reportType id của báo cáo này là content_owner_shorts_ad_revenue_summary_a2.

Nội dung
Khoá chính: adjustment_type
Các trường bổ sung: video_id
video_title
video_duration_sec
category
channel_id
uploader
content_type
policy
total_views
net_partner_revenue_post_revshare

Doanh thu từ gói thuê bao trên YouTube Shorts

Các báo cáo này chứa doanh thu từ gói thuê bao YouTube Premium trên YouTube Shorts.

Tóm tắt doanh thu hằng tháng từ gói thuê bao trên YouTube Shorts

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ gói thuê bao trên YouTube Shorts.

reportType id của báo cáo này là content_owner_shorts_red_revenue_summary_a1.

Nội dung
Khoá chính: adjustment_type
month
country
Các trường bổ sung: owned_subscription_views
net_partner_revenue

Tóm tắt về doanh thu từ gói thuê bao xem video trên YouTube Shorts theo tháng

Báo cáo hằng tháng này tóm tắt doanh thu từ gói thuê bao trên YouTube Shorts theo từng video.

reportType id của báo cáo này là content_owner_shorts_red_revenue_video_summary_a1.

Nội dung
Khoá chính: adjustment_type
day
country
custom_id
Các trường bổ sung: content_type
video_id
video_title
video_duration_sec
username
uploader
channel_id
owned_subscription_views
partner_revenue