Tài liệu này liệt kê các thông số cho nhiều loại sự kiện hoạt động trên Google Chat. Bạn có thể truy xuất các sự kiện này bằng cách gọi CustomerUsageReports.get() bằng parameters=chat:PARAMETER
.
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
num_1day_active_spaces | số nguyên | Số không gian đang hoạt động trong ngày qua. |
num_1day_communicator_users | số nguyên | Số người dùng đã gửi hoặc thể hiện cảm xúc với tin nhắn trong ngày vừa qua. |
num_1day_created_spaces | số nguyên | Số không gian được tạo trong ngày hôm qua. |
num_1day_engaged_users | số nguyên | Số người dùng đã đọc, gửi hoặc thể hiện cảm xúc đối với tin nhắn trong ngày vừa qua. |
num_1day_external_disabled_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn được gửi mà không có người dùng bên ngoài trong ngày qua. |
num_1day_external_enabled_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn được gửi với người dùng bên ngoài trong ngày qua. |
num_1day_huddles_posted | số nguyên | Số cuộc họp nhanh được gửi trong ngày qua. |
num_1day_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong ngày qua. |
num_1day_messages_posted_to_group_direct_message | số nguyên | Số tin nhắn được gửi trong cuộc trò chuyện nhóm (nhắn tin trực tiếp) trong ngày qua. |
num_1day_messages_posted_to_user_direct_message | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong phần tin nhắn trực tiếp trong ngày qua. |
num_1day_messages_posted_with_attachment | số nguyên | Số lượng tin nhắn được gửi kèm theo tệp đính kèm trong ngày qua. |
num_1day_messages_posted_without_attachment | số nguyên | Số lượng tin nhắn đã gửi mà không có tệp đính kèm trong ngày qua. |
num_1day_regular_messages_posted | số nguyên | Số lượng tin nhắn thông thường đã gửi trong ngày qua. |
num_1day_video_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn video đã gửi trong ngày qua. |
num_1day_voice_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn thoại đã gửi trong ngày qua. |
num_28day_active_spaces | số nguyên | Số không gian đang hoạt động trong 28 ngày qua. |
num_28day_communicator_users | số nguyên | Số người dùng đã gửi hoặc thể hiện cảm xúc đối với tin nhắn trong 28 ngày qua. |
num_28day_created_spaces | số nguyên | Số không gian được tạo trong 28 ngày qua. |
num_28day_engaged_users | số nguyên | Số người dùng đã đọc, gửi hoặc thể hiện cảm xúc đối với tin nhắn trong 28 ngày qua. |
num_28day_external_disabled_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi mà không có người dùng bên ngoài trong 28 ngày qua. |
num_28day_external_enabled_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi với người dùng bên ngoài trong 28 ngày qua. |
num_28day_huddles_posted | số nguyên | Số cuộc họp nhanh đã gửi trong 28 ngày qua. |
num_28day_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong 28 ngày qua. |
num_28day_messages_posted_to_group_direct_message | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong cuộc trò chuyện nhóm (nhắn tin trực tiếp) trong 28 ngày qua. |
num_28day_messages_posted_to_user_direct_message | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong phần tin nhắn trực tiếp trong 28 ngày qua. |
num_28day_messages_posted_with_attachment | số nguyên | Số lượng tin nhắn được gửi kèm tệp đính kèm trong 28 ngày qua. |
num_28day_messages_posted_without_attachment | số nguyên | Số lượng tin nhắn đã gửi mà không có tệp đính kèm trong 28 ngày qua. |
num_28day_regular_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn thông thường đã gửi trong 28 ngày qua. |
num_28day_video_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn video đã gửi trong 28 ngày qua. |
num_28day_voice_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn thoại đã gửi trong 28 ngày qua. |
num_7day_active_spaces | số nguyên | Số không gian đang hoạt động trong 7 ngày qua. |
num_7day_communicator_users | số nguyên | Số người dùng đã gửi hoặc thể hiện cảm xúc đối với tin nhắn trong 7 ngày qua. |
num_7day_created_spaces | số nguyên | Số không gian được tạo trong 7 ngày qua. |
num_7day_engaged_users | số nguyên | Số người dùng đã đọc, gửi hoặc thể hiện cảm xúc đối với tin nhắn trong 7 ngày qua. |
num_7day_external_disabled_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn được gửi mà không có người dùng bên ngoài trong 7 ngày qua. |
num_7day_external_enabled_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi với người dùng bên ngoài trong 7 ngày qua. |
num_7day_huddles_posted | số nguyên | Số cuộc họp nhanh đã gửi trong 7 ngày qua. |
num_7day_messages_posted | số nguyên | Số lượng tin nhắn đã gửi trong 7 ngày qua. |
num_7day_messages_posted_to_group_direct_message | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong cuộc trò chuyện nhóm (nhắn tin trực tiếp) trong 7 ngày qua. |
num_7day_messages_posted_to_user_direct_message | số nguyên | Số tin nhắn đã gửi trong phần tin nhắn trực tiếp trong 7 ngày qua. |
num_7day_messages_posted_with_attachment | số nguyên | Số lượng tin nhắn đã gửi có tệp đính kèm trong 7 ngày qua. |
num_7day_messages_posted_without_attachment | số nguyên | Số lượng tin nhắn đã gửi mà không có tệp đính kèm trong 7 ngày qua. |
num_7day_regular_messages_posted | số nguyên | Số lượng tin nhắn thông thường đã gửi trong 7 ngày qua. |
num_7day_video_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn video đã gửi trong 7 ngày qua. |
num_7day_voice_messages_posted | số nguyên | Số tin nhắn thoại đã gửi trong 7 ngày qua. |