Di chuyển từ DT phiên bản 1.0

Để hỗ trợ người dùng di chuyển từ DT phiên bản 1.0, trang này cung cấp giữa các trường và tệp cũ (nếu có) mới.

Trước tiên, chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện thông qua cách bắt đầu của chúng tôi, điều này sẽ đảm bảo bạn có thể truy xuất các tệp dữ liệu của mình. Tiếp theo, hãy xem bản phát hành về sự khác biệt trong cách hoạt động của hai hệ thống này. Cuối cùng, hãy sử dụng dữ liệu bên dưới để liên kết các trường trong những tệp đó từ phiên bản trước.

Trường chuyển dữ liệu

Tên trường 1.0 Tên trường DT phiên bản 2.0
loại sự kiện Loại sự kiện
event_sub_type Loại sự kiện phụ
auction_id ID phiên đấu giá DBM
event_time Thời gian sự kiện
view_time Không dùng nữa
request_time Thời gian yêu cầu DBM
advertiser_id ID nhà quảng cáo DBM
insertion_order_id ID thứ tự chèn DBM
line_item_id ID mục hàng DBM
creative_id ID quảng cáo DBM
floodlight_id Mã nhận dạng hoạt động
bid_price_usd_nanos Giá thầu trong DBM (USD)
bid_price_partner_currency_nanos Giá thầu trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
bid_price_advertiser_currency_nanos Giá thầu trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
winning_price_usd_nanos Chi phí truyền thông trong DBM (USD)
winning_price_partner_currency_nanos Chi phí truyền thông trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
winning_price_advertiser_currency_nanos Chi phí truyền thông trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
partner_revenue_usd_nanos Doanh thu trong DBM (USD)
partner_revenue_partner_currency_nanos Doanh thu trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
partner_revenue_advertiser_currency_nanos Doanh thu trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
total_media_cost_usd_nanos Tổng chi phí truyền thông trong DBM (USD)
total_media_cost_partner_currency_nanos Tổng chi phí truyền thông trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
total_media_cost_advertiser_currency_nanos Tổng chi phí truyền thông trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
cpm_additional_cost1_usd_nanos Phí CPM 1 trong DBM (USD)
cpm_additional_cost1_partner_currency_nanos Phí CPM 1 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
cpm_additional_cost1_advertiser_currency_nanos Phí CPM 1 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
cpm_additional_cost2_usd_nanos Phí CPM 2 trong DBM (USD)
cpm_additional_cost2_partner_currency_nanos Phí CPM 2 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
cpm_additional_cost2_advertiser_currency_nanos Phí CPM 2 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
cpm_additional_cost3_usd_nanos Phí CPM 3 trong DBM (USD)
cpm_additional_cost3_partner_currency_nanos Phí CPM 3 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
cpm_additional_cost3_advertiser_currency_nanos Phí CPM 3 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
cpm_additional_cost4_usd_nanos Phí CPM 4 trong DBM (USD)
cpm_additional_cost4_partner_currency_nanos Phí CPM 4 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
cpm_additional_cost4_advertiser_currency_nanos Phí CPM 4 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
cpm_additional_cost5_usd_nanos Phí CPM 5 trong DBM (USD)
cpm_additional_cost5_partner_currency_nanos Phí CPM 5 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
cpm_additional_cost5_advertiser_currency_nanos Phí CPM 5 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
percent_media_additional_cost_1_usd_nanos Phí truyền thông 1 trong DBM (USD)
percent_media_additional_cost_1_partner_currency_nanos Phí truyền thông 1 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
percent_media_additional_cost_1_advertiser_currency_nanos Phí truyền thông 1 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
percent_media_additional_cost_2_usd_nanos Phí truyền thông 2 trong DBM (USD)
percent_media_additional_cost_2_partner_currency_nanos Phí truyền thông 2 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
percent_media_additional_cost_2_advertiser_currency_nanos Phí truyền thông 2 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
percent_media_additional_cost_3_usd_nanos Phí truyền thông 3 trong DBM (USD)
percent_media_additional_cost_3_partner_currency_nanos Phí truyền thông 3 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
percent_media_additional_cost_3_advertiser_currency_nanos Phí truyền thông 3 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
percent_media_additional_cost_4_usd_nanos Phí truyền thông 4 trong DBM (USD)
percent_media_additional_cost_4_partner_currency_nanos Phí truyền thông 4 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
percent_media_additional_cost_4_advertiser_currency_nanos Phí truyền thông 4 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
percent_media_additional_cost_5_usd_nanos Phí truyền thông 5 trong DBM (USD)
percent_media_additional_cost_5_partner_currency_nanos Phí truyền thông 5 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
percent_media_additional_cost_5_advertiser_currency_nanos Phí truyền thông 5 trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
data_cost_usd_nanos Phí dữ liệu trong DBM (USD)
data_cost_partner_currency_nanos Phí dữ liệu trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
data_cost_advertiser_currency_nanos Phí dữ liệu trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
billable_cost_usd_nanos Chi phí có thể lập hóa đơn trong DBM (USD)
billable_cost_partner_currency_nanos Chi phí có thể lập hóa đơn trong DBM (Đơn vị tiền tệ của đối tác)
billable_cost_advertiser_currency_nanos Chi phí có thể lập hóa đơn trong DBM (Đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo)
url URL DBM
universal_site_id ID trang web DBM
language Ngôn ngữ DBM
adx_page_categories Danh mục trang Adx DBM
matching_targeted_keywords Từ khóa được nhắm mục tiêu so khớp DBM
trao đổi ID Exchange DBM
attributed_inventory_source_external_id ID bên ngoài của nguồn khoảng không quảng cáo được phân bổ DBM
attributed_inventory_source_is_public Nguồn khoảng không quảng cáo được phân bổ DBM là công khai
ad_position Vị trí quảng cáo DBM
ip Không dùng nữa
country Mã quốc gia DBM
dma_code ID Mảng thị trường được chỉ định (DMA) DBM
postal_code Mã ZIP/Mã bưu điện DBM
geo_region_id ID tiểu bang/khu vực DBM
city_id ID thành phố DBM
os_id ID hệ điều hành DBM
browser_id ID trình duyệt/nền tảng DBM
browser_timezone_offset_minutes Số phút chênh lệch của múi giờ trình duyệt DBM
net_speed Tốc độ thực DBM
user_id User ID
dmp_user_id Mã đối tác 1
matching_targeted_segments Phân đoạn được nhắm mục tiêu so khớp DBM
isp_id ID ISP DBM
device_type Loại thiết bị DBM
mobile_make_id ID tạo thiết bị di động DBM
mobile_model_id ID mô hình thiết bị di động DBM

Tệp đọc thực thể

Các định dạng này vẫn giữ nguyên trong DT v2.0, hãy xem phần Định dạng tệp đọc thực thể – V2.