Giao diện VideoAssignmentMaxResolution

Độ phân giải video tối đa mà ứng dụng muốn nhận được cho mọi nguồn cấp dữ liệu video.

Chữ ký

declare interface VideoAssignmentMaxResolution

Chữ ký thuộc tính

Tên Mô tả
frameRate Khung hình/giây.
height Chiều cao tính bằng pixel vuông. Đối với những máy ảnh có thể thay đổi hướng, chiều cao đề cập đến kết quả đo lường trên trục dọc.
width Chiều rộng tính bằng pixel vuông. Đối với những máy ảnh có thể thay đổi hướng, chiều rộng đề cập đến kích thước đo lường trên trục hoành.